Tư vấn mua hàng: 0919 898 386
Tư vấn mua hàng: 0919 898 386 - Hotline: 0919 898 386 - Tư vấn kỹ thuật: 0919 898 386
SĐT: 0919 898 386
Tin tức

So sánh các thông tin kĩ thuật các mẫu iPhone 14

Ngày đăng: 27-09-2022

So sánh các thông tin kĩ thuật các mẫu iPhone 14

Tất cả từ iPhone 14 của Appe. So sánh cấu hình và sức mạnh và hơn thế nữa. 

Bốn mẫu điện thoại mới của Apple đã ra mắt. Đó là iPhone 14, 14 Plus, 14 Pro và 14 Pro Max. Nó chắc chắn giúp kiểm tra các thông số kỹ thuật.

Apple đã công bố dòng sản phẩm iPhone 14 năm 2022 của mình vào tuần trước, làm nổi bật các máy ảnh mới, iPhone 14 Plus. Một mẫu không phải Pro lớn hơn sẽ có trong ngày 7 tháng 10.

Dòng sản phẩm này cũng sẽ là dòng sản phẩm đầu tiên bỏ qua khe cắm thẻ SIM vật lý trên các mẫu máy tại Mỹ, thay vào đó chọn eSIM khi kích hoạt dịch vụ với nhà cung cấp dịch vụ không dây. Bên cạnh đó, đây là dòng sản phẩm iPhone đầu tiên có khả năng liên lạc vệ tinh cho các cuộc gọi khẩn cấp khi dịch vụ di động không khả dụng.

Mặc dù một số tính năng mới này sẽ có sẵn trên toàn bộ dòng sản phẩm, nhưng có một số điểm khác biệt ở mỗi mẫu máy. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây, AppleHP sẽ giúp bạn có thể trực tiếp so sánh 4 mẫu iPhone 14 và thông qua đó sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất của mình khi chuẩn bị mua iPhone

* Bảng thông số phần cứng iPhone 14, 14 Plus, 14 Pro, 14 Pro Max

 

 

iPhone 14

iPhone 14 Plus

iPhone 14 Pro

iPhone 14 Pro Max

Kích thước và độ phân giải màn hình

Màn OLED 6.1 inch với 2532 x 1170 Pixels

Màn OLED 6.7 inch với 2778 x 1284 Pixels

Màn Super Retina XDR 6.1 inch với 2556 x 1179 Pixels

Màn Super Retina XDR 6.7 inch với 2796 x 1290 Pixels

Kích thước (mm)

147 x 72 x 7.8

161 x 78 x 7.8

147 x 72 x 7.9

161 x 77 x 7.9

Cân nặng

172g

203g

206g

240g

Camera Trước

12 Megapixel

12 Megapixel

12 Megapixel

12 Megapixel

Camera sau

12MP wide

12MP ultrawide

12MP wide

12MP ultrawide

48MP wide

12MP ultrawide

12MP telephoto

48MP wide

12MP ultrawide

12MP telephoto

Phần mềm iOS

iOS 16

iOS 16

iOS 16

iOS 16

Chíp xử lý

A15 Bionic

A15 Bionic

A16 Bionic

A16 Bionic

Bộ nhớ

128GB, 256GB, 512GB

128GB, 256GB, 512GB

128GB, 256GB, 512GB, 1TB

128GB, 256GB, 512GB, 1TB

Dung lượng Pin

20 giờ chạy video liên tục

26 giờ chạy video liên tục

29 giờ chạy video liên tục

29 giờ chạy video liên tục

Cổng Kết nối

Lightning

Lightning

Lightning

Lightning

 

 

 

 

 

Bộ nhớ Ram 

Không có thông tin

Không có thông tin

Không có thông tin

Không có thông tin

Face ID

Có 

Có 

Bộ nhớ mở rộng

Không

Không

Không

Không

Tính năng khác

Hỗ trợ 5G, Công nghệ chống nước IP68, hỗ trợ eSim

Hỗ trợ 5G, Công nghệ chống nước IP68, hỗ trợ eSim

Hỗ trợ 5G, Công nghệ chống nước IP68, hỗ trợ eSim

Hỗ trợ 5G, Công nghệ chống nước IP68, hỗ trợ eSim

 

Nếu cần thêm thông tin bạn có thể tìm được nhiều bài viết tại Weebsite : www.muabanmacbook.vn

Các tin khác